Latest topics
» Tổng hợp tài liệu tự học tiếng Đức miễn phí cho mọi cấp độ
Danh từ đi với Giới từ trong tiếng Đức EmptyFri Dec 04, 2020 4:33 pm by Admin

» Dativ trong tiếng Dức
Danh từ đi với Giới từ trong tiếng Đức EmptyTue Sep 29, 2020 3:05 pm by Admin

» Học tiếng Dức qua Video
Danh từ đi với Giới từ trong tiếng Đức EmptyFri Jul 03, 2020 2:16 pm by Admin

» Diều kiện du học Dức năm 2020
Danh từ đi với Giới từ trong tiếng Đức EmptyWed Jun 17, 2020 10:45 am by Admin

» Học tiếng Dức
Danh từ đi với Giới từ trong tiếng Đức EmptyThu Mar 19, 2020 5:36 pm by Admin

» 5 Nguyên Tắc ngữ pháp cơ bản trong Tiếng Dức
Danh từ đi với Giới từ trong tiếng Đức EmptyWed Mar 04, 2020 10:39 am by Admin

» 20 phút học ngữ pháp Tiếng Đức cơ bản
Danh từ đi với Giới từ trong tiếng Đức EmptyWed Mar 04, 2020 10:24 am by Admin

» 20 phút học ngữ pháp Tiếng Dức cơ bản
Danh từ đi với Giới từ trong tiếng Đức EmptyMon Mar 02, 2020 4:37 pm by Admin

» 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Dức căn bản
Danh từ đi với Giới từ trong tiếng Đức EmptyMon Mar 02, 2020 4:32 pm by Admin

Social bookmarking

Social bookmarking reddit      

Bookmark and share the address of Học Tiếng Đức on your social bookmarking website

RSS feeds


Yahoo! 
MSN 
AOL 
Netvibes 
Bloglines 


May 2024
MonTueWedThuFriSatSun
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  

Calendar Calendar


Danh từ đi với Giới từ trong tiếng Đức

Go down

Danh từ đi với Giới từ trong tiếng Đức Empty Danh từ đi với Giới từ trong tiếng Đức

Post by Admin Wed Jan 15, 2020 5:24 pm

Danh từ đi với Giới từ trong tiếng Đức


Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các danh từ cần đi kèm với giới từ để bổ sung ý nghĩa cho chúng.

Chú thích:

D = Dativ
A = Akkusativ

die Abhängigkeit von + D: sự phụ thuộc – vào…
die Änderung an + D: sự thay đổi – trên…
der Anfang mit + D: sự khởi đầu – với…
die Angst vor + D: nỗi sợ – về…
die Anpassung an + A: sự thích nghi – với…
die Antwort auf + A: câu trả lời – cho…
der Ärger über + A: sự tức giận – về….
die Aufregung über + A: sự phấn khích – về…
der Austausch mit + D / über + A: sự trao đổi – với, về…
die Begeisterung für + A: sự nhiệt tình – cho…
der Beitrag zu + D: sự đóng góp – cho…
der Bericht über + A / von + D: bản báo cáo – về…
die Beschäftigung mit + D: nghề nghiệp – với..
die Beschwerde über + A / bei + D: sự phàn nàn về/ với…
die Bewerbung um + A / bei + D: ứng tuyển cho/ tại…
der Bezug auf + A: sự tham khảo – trên…
die Bitte um + A: sự cầu xin …
der Dank für + A: sự biết ơn – cho
der Gedanke an + A: suy nghĩ – về…
die Diskussion über + A / mit + D: cuộc tranh luận về/ với…
die Eignung für + A / zu + D: sự phù hợp – cho/để..
die Einladung zu + D: lời mời – đến
das Engagement für + A: sự cam kết – cho…
die Entscheidung für + A / gegen + A: quyết định cho/ chống lại…
der Entschluss /die Entschlossenheit zu + D: quyết định..
die Entschuldigung für + A / bei + D: lời xin lỗi cho/ đến…
die Erholung von + D: sự lặp lại
die Erinnerung an + A: kỉ niệm – về…
die Erkundigung bei + D / nach + D: cuộc điều tra bởi/ về…
die Erzählung von + D: lời kể – về..
die Frage nach + D: câu hỏi – về…
die Freude auf + A: niềm vui – về…
die Gewöhnung an + A: thói quen..
der Glaube an + A: đức tin – vào…
die Gratulation zu + D: lời chúc mừng – về…
die Hilfe bei + D: sự giúp đỡ – trong việc…
der Hinweis auf + A: gợi ý – về…
die Hoffnung auf + A: hi vọng – về…
die Information über + A / bei + D: thông tin về…/ tại…
das Interesse für + A: sự quan tâm – về…
die Investition in + A: đầu tư – trong…
der Kampf für + A / gegen + A: cuộc chiến – cho/ chống lại…
die Konzentration auf + A: sự tập trung – vào…
der Protest gegen + A: cuộc biểu tình – chống lại…
die Reaktion auf + A: phản ứng – về…
die Rede von + D / über + A: bài phát biểu của/ về…
der Geschmack nach + D: hương vị – về…
der Sieg über + A: chiến thắng – trên (đối thủ)..
die Sorge um + A: sự chăm sóc – về…
die Spezialisierung auf + A: sự chuyên môn hóa – về…
das Gespräch über + A / mit + D / von +D: cuộc đối thoại về/ với/ của…
der Streit über + A / um + A / mit +D: cuộc tranh chấp về/ với…
die Suche nach + D: cuộc tìm kiếm…
die Teilnahme an + D: sự tham gia – vào…
die Tendenz zu + D: xu hướng – tới…
das Treffen mit + D: cuộc gặp gỡ – với…
die Trennung von + D: sự chia lìa – với
die Unterhaltung über + A / mit + D: cuộc trò chuyện – về/ với…
die Unterscheidung nach + D, von + D: sự khác biệt – trên/ với…
die Verabredung mit + D: cuộc hẹn – với…
die Verabschiedung von + D: cuộc chia tay – với…
die Verbindung mit + D: kết nối – với
der Vergleich mit + D: sự so sánh – với..
die Verliebtheit in + A: sự say mê – với..
das Vertrauen auf + A: lòng tin – với…
der Verzicht auf + A: sự từ bỏ…
die Vorbereitung auf + A: sự chuẩn bị – cho…
die Warnung vor + D: cảnh báo – cho…
die Werbung für + A: quảng cáo – về…
die Wirkung auf + A: tác dụng – trên..
die Verwunderung über + A: sự kinh ngạc – về…
der Zweifel an + D: sự nghi ngờ – về…
die Anwesenheit bei + D: sự hiện diện – ở…
die Freundschaft mit + D: tình bạn – với…
die Bekanntschaft mit + D: sự quen thuộc – với…
die Beliebtheit bei + D: sự yêu thích – với..
die Bereitschaft zu + D: sự sẵn sàng – để…
die Berühmtheit für + A: sự nổi tiếng – về…
die Eifersucht auf + A: sự ghen tị – với…
das Einverständnis mit + D: sự đồng ý – với…
die Empörung über + A: sự phẫn nộ – về…
die Erfahrung in + D: kinh nghiệm – trong…
das Erstaunen über + A: sự ngạc nhiên – về…
die Fähigkeit zu + D: kĩ năng – để…
die Gleichgültigkeit gegenüber + D: sự thờ ơ – với….
die Liebe zu + D: tình yêu – với…
das Misstrauen gegenüber + D: sự ngờ vực –đối với…
der Neid auf + A: sự đố kị – với…
die Neugier(de) auf + A: sự tò mò – về…
die Notwendigkeit für + A: sự cần thiết – cho…
der Nutzen für + A: lợi ích – cho…
die Offenheit für + A: sự cởi mở – đối với..
der Reichtum an + D: sự giàu có – về…
die Schädlichkeit für + A: tác hại – đối với…
die Schuld an + D: tội lỗi – về…
die Sicherheit vor + D: sự an toàn – với…
der Stolz auf + A: niềm tự hào – về…
die Trauer über + A: nỗi buồn – về…
die Verpflichtung zu + D: nghĩa vụ – để…
die Verwandtschaft mit + D: mối quan hệ – với
die Wut auf + A / über + A: sự giận dữ – về…
die Zufriedenheit mit + D: sự hài long – với…
die Zuständigkeit für + A: trách nhiệm – cho…

Danh từ đi với Giới từ trong tiếng Đức 81507833_142983130472928_2870350141682876416_o.jpg?_nc_cat=102&_nc_ohc=LEqWlHmuMgQAX-bo5oE&_nc_ht=scontent.fsgn8-1

Nguồn : https://www.facebook.com/groups/hoctiengduc.hoctiengduc/permalink/684961172037509/

Admin
Admin

Posts : 94
Join date : 2019-08-26

https://hoctiengduc.forumvi.com

Back to top Go down

Back to top


 
Permissions in this forum:
You cannot reply to topics in this forum