Latest topics
» Tổng hợp tài liệu tự học tiếng Đức miễn phí cho mọi cấp độ
Các thì trong tiếng Đức EmptyFri Dec 04, 2020 4:33 pm by Admin

» Dativ trong tiếng Dức
Các thì trong tiếng Đức EmptyTue Sep 29, 2020 3:05 pm by Admin

» Học tiếng Dức qua Video
Các thì trong tiếng Đức EmptyFri Jul 03, 2020 2:16 pm by Admin

» Diều kiện du học Dức năm 2020
Các thì trong tiếng Đức EmptyWed Jun 17, 2020 10:45 am by Admin

» Học tiếng Dức
Các thì trong tiếng Đức EmptyThu Mar 19, 2020 5:36 pm by Admin

» 5 Nguyên Tắc ngữ pháp cơ bản trong Tiếng Dức
Các thì trong tiếng Đức EmptyWed Mar 04, 2020 10:39 am by Admin

» 20 phút học ngữ pháp Tiếng Đức cơ bản
Các thì trong tiếng Đức EmptyWed Mar 04, 2020 10:24 am by Admin

» 20 phút học ngữ pháp Tiếng Dức cơ bản
Các thì trong tiếng Đức EmptyMon Mar 02, 2020 4:37 pm by Admin

» 60 mẫu câu giao tiếp tiếng Dức căn bản
Các thì trong tiếng Đức EmptyMon Mar 02, 2020 4:32 pm by Admin

Social bookmarking

Social bookmarking reddit      

Bookmark and share the address of Học Tiếng Đức on your social bookmarking website

RSS feeds


Yahoo! 
MSN 
AOL 
Netvibes 
Bloglines 


May 2024
MonTueWedThuFriSatSun
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  

Calendar Calendar


Các thì trong tiếng Đức

Go down

Các thì trong tiếng Đức Empty Các thì trong tiếng Đức

Post by Admin Tue Oct 15, 2019 11:32 am

Giới thiệu


Tiếng Đức có sáu thì: hiện tại (Präsens), hiện tại hoàn thành (Perfekt), quá khứ đơn (Präteritum), quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt), tương lai 1 (Futur I) và tương lai 2 (Futur II) .

Tìm hiểu khi nào nên sử dụng từng thì, và cách kết hợp chúng . Danh sách các động từ mạnh, yếu và kết hợp sẽ giúp bạn thành thạo cách chia động từ thường dùng và hiểu trong ngữ pháp tiếng Đức. Chỉ cần nhấp vào một trong các liên kết dưới đây để được giải thích sâu hoàn chỉnh với các bài tập tương tác.

Tổng quan về các thì


Bảng này cho thấy một cái nhìn tổng quan về sự chia động từ của các động từ yếu và mạnh trong sáu thì của tiếng Đức, cũng như các mẹo về cách sử dụng đúng của mỗi thì.

Thí dụ:

du lernst

du hast gelernt

du lerntest

du hattest gelernt

du wirst lernen

du wirst gelernt haben


Hiện tại


Thì hiện tại (Präsens) là thì thường được sử dụng nhất trong tiếng Đức. Chúng ta có thể sử dụng thì này để nói về hiện tại và tương lai.

Thí dụ:

ich lerne

ich sehe

Hiện tại hoàn thành


Hiện tại hoàn thành (Perfekt) cho thấy một hành động đã diễn ra trong quá khứ, nhưng tập trung vào kết quả của hành động.

Thí dụ:

ich habe gelernt

ich habe gesehen

Quá khứ đơn


Quá khứ đơn (Präteritum) thể hiện sự thật và hành động diễn ra trong quá khứ. Chúng tôi sử dụng thì này cho các câu chuyện và báo cáo, chủ yếu là khi viết.

Thí dụ:

ich lernte

ich sah

Quá khứ hoàn thành


Chúng ta sử dụng quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt) để diễn tả điều gì đó đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Nó là phổ biến trong cách kể chuyện.

Thí dụ:

ich hatte gelernt

ich hatte gesehen

Tương lai I


Chúng tôi sử dụng thì tương lai để thể hiện ý định hoặc giả định cho hiện tại hoặc tương lai.

Thí dụ:

ich werde lernen

ich werde sehen

Tương lai  II


Sự hoàn hảo trong tương lai thể hiện giả định rằng tại thời điểm nói, hoặc tại một thời điểm sau đó, một hành động sẽ được hoàn thành.

Thí dụ:

ich werde gelernt haben

ich werde gesehen haben

Admin
Admin

Posts : 94
Join date : 2019-08-26

https://hoctiengduc.forumvi.com

Back to top Go down

Back to top

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
You cannot reply to topics in this forum